STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Chuyên ngành khác |
Chức vụ-Cơ quan |
Chi tiết |
16 |
|
Kỹ sư |
Lâm nghiệp |
|
Chủ tịch Liên hiệp các hội KH&KT Tuyên Quang |
|
17 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Thạc sỹ |
Phát triển nông thôn |
|
Phó Trưởng phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
18 |
Trần Ngọc Thanh |
Thạc sỹ |
Nông nghiệp (Trồng trọt) |
|
Trưởng phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
19 |
Bùi Quốc Trung |
Thạc sỹ |
Nông nghiệp (Trồng trọt) |
|
Phó Trưởng phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
20 |
Dương Thị Hương |
Thạc sỹ |
Nông nghiệp (Trồng trọt) |
|
Chuyên viên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
21 |
Lê Thị Quỳnh Mai |
Thạc sỹ |
Phát triển nông thôn |
|
Trưởng phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
22 |
Trần Gia Lam |
Thạc sỹ |
Kinh tế nông nghiệp |
|
Phó Trưởng phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
23 |
Vũ Minh Thảo |
Thạc sỹ |
Nông nghiệp (Chăn nuôi - Thú y) |
|
Trưởng phòng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
24 |
Nguyễn Thị Thủy |
Thạc sỹ |
Nông nghiệp (Chăn nuôi - Thú y) |
|
Chuyên viên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
25 |
Nguyễn Thị Vĩnh An |
Thạc sỹ |
Quản trị kinh doanh |
|
Chi cục trưởng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
26 |
Đoàn Thị Huệ |
Thạc sỹ |
Nông nghiệp (Chăn nuôi - Thú y) |
|
Chuyên viên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
27 |
Dương Văn Xy |
Thạc sỹ |
|
|
Phó Chi cục trưởng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
28 |
Đoàn Văn Đạt |
Thạc sỹ |
Khoa học môi trường |
|
Chuyên viên Sở Khoa học và Công nghệ |
|
29 |
Trần Thị Khánh Vân |
Kỹ sư |
Sinh học |
|
Viên chức Sở Khoa học và Công nghệ |
|
30 |
Nguyễn Thế Hùng |
Thạc sỹ |
Kinh tế nông nghiệp |
|
Chuyên viên Sở Khoa học và Công nghệ |
|