STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
651 |
Trịnh Phương Ngọc |
Thạc sĩ
|
Khoa học môi trường |
1991 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
652 |
Phạm Thị Hạnh |
Thạc sĩ
|
Công nghệ sinh học |
1990 |
Kỹ sư - Trung tâm TN-TH và chuyển giao KHCN, Trường Đại học Tân Trào |
|
653 |
Phạm Thùy Dung |
Thạc sĩ
|
Công nghệ sinh học |
1990 |
Kỹ sư - TT TN-TH và CG KHCN, Trường Đại học Tân Trào |
|
654 |
Lê Thị Hường |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1990 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế-Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|
655 |
Đỗ Thị Mỹ Huyền |
Thạc sĩ
|
Kế toán |
1990 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế-Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|
656 |
Nguyễn Thị Thùy |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1991 |
Chuyên viên - Phòng Quản lý sinh viên, Trường Đại học Tân Trào |
|
657 |
Lương Quý Nguyên |
Thạc sĩ
|
Chăn nuôi thú y |
1960 |
Phó Hiệu trưởng - Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
658 |
Nguyễn Cao Hải |
Thạc sĩ
|
Quản lý kinh tế |
1984 |
Giáo viên - Phòng Tổ chức cán bộ, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
659 |
Vũ Thị Hồng Điệp |
Thạc sĩ
|
Chính trị học |
1983 |
Giáo viên - Phòng Tổ chức cán bộ, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
660 |
Hoàng Hậu Hoa Xuân |
Thạc sĩ
|
Kế toán |
1981 |
Trưởng phòng - Phòng Tài vụ, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
661 |
Nguyễn Quốc Huy |
Thạc sĩ
|
Kế toán |
1980 |
Giáo viên - Phòng Tài vụ, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
662 |
Lý Quốc Huy |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1974 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Đào tạo, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
663 |
Trần Việt Dũng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1982 |
Giáo viên - Phòng Đào tạo, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
664 |
Phạm Văn Thái |
Thạc sĩ
|
Chăn nuôi thú y |
1964 |
Trưởng khoa - Khoa Chăn nuôi thú y, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
665 |
Nguyễn Thị Nguyệt Ngân |
Thạc sĩ
|
Chăn nuôi thú y |
1980 |
Giáo viên - Khoa Chăn nuôi thú y, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
666 |
Bùi Thị Nhung |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1978 |
Trưởng phòng - Phòng Thanh tra- Quản lý chất lượng- công tác học sinh, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
667 |
Hoàng Thị Thủy |
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai |
1976 |
Kỹ sư - Khoa Trồng trọt, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
668 |
Trương Thị Thu Ngà |
Thạc sĩ
|
Thạc sĩ Triết học |
1979 |
Phó Trưởng khoa - Khoa cơ bản, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
669 |
Ninh Thị Hồng Thoa |
Thạc sĩ
|
Thạc sĩ Luật |
1981 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
670 |
Nguyễn Kiều Hương |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1979 |
Trưởng khoa - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
671 |
Bùi Thị Thùy Dung |
Thạc sĩ
|
KDTM |
1978 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
672 |
Đào Hữu Nghĩa |
Thạc sĩ
|
Tài chính ngân hàng |
1984 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
673 |
Dương Thanh Tùng |
Thạc sĩ
|
Kế toán |
1981 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
674 |
Phạm Thạnh Trà |
Thạc sĩ
|
Kế toán |
1988 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
675 |
Đinh Việt Dũng |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1982 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
676 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Thạc sĩ
|
Tài chính ngân hàng |
1988 |
Giáo viên - Khoa Kinh tế, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
677 |
Phạm Xuân Sơn |
Thạc sĩ
|
Sư phạm kỹ thuật điện |
1970 |
Trưởng khoa - Khoa Kỹ thuật công nghiệp, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
678 |
Phạm Bảo Thạch |
Thạc sĩ
|
Xây dựng |
1969 |
Giáo viên - Khoa Kỹ thuật công nghiệp, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
679 |
Ma Thị Nhã Phương |
Thạc sĩ
|
Xây dựng |
1990 |
Giáo viên - Khoa Kỹ thuật công nghiệp, Trường Trung học Kinh tế - Kỹ thuật |
|
680 |
Nguyễn Trung Thành |
Thạc sĩ
|
Quản lý kinh tế |
1980 |
Trưởng phòng - Phòng Tài chính - Kế toán, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
681 |
Lê Văn Tuyên |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1987 |
Viên chức - Phòng Tài chính - Kế toán, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
682 |
Nguyễn Văn Đông |
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí |
1980 |
Trưởng phòng - Phòng Đào tạo, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
683 |
Phan Thiết Trình |
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin |
1984 |
Viên chức - Phòng Đào tạo, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
684 |
Nguyễn Xuân Dũng |
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
1982 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Công tác Học sinh - sinh viên, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
685 |
Nguyễn Thành Trung |
Thạc sĩ
|
Cơ khí ô tô |
1980 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Cơ khí, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
686 |
Trần Xuân Hoàng |
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy |
1981 |
Giáo viên - Khoa Cơ khí, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
687 |
Nguyễn Văn Minh |
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy |
1988 |
Giáo viên - Khoa Cơ khí, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
688 |
Trương Thanh Thủy |
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy |
1979 |
Giáo viên - Khoa Cơ khí, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
689 |
Đinh Việt Cường |
Thạc sĩ
|
Tự động hóa |
1977 |
Trưởng khoa - Khoa Điện - Điện tử - Công nghệ thông tin, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
690 |
Lương Hồng Cường |
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin |
1980 |
Giáo viên - Khoa Điện - Điện tử - Công nghệ thông tin, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
691 |
Nguyễn Thu Trang |
Thạc sĩ
|
Tự động hóa |
1980 |
Giáo viên - Khoa Điện - Điện tử - Công nghệ thông tin, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
692 |
Trần Trung Kiên |
Thạc sĩ
|
Tự động hóa |
1975 |
Giáo viên - Khoa Điện - Điện tử - Công nghệ thông tin, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
693 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Thạc sĩ
|
Tự động hóa |
1982 |
Giáo viên - Khoa Điện - Điện tử - Công nghệ thông tin, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
694 |
Hoàng Ngọc Linh |
Thạc sĩ
|
Tự động hóa |
1979 |
Giáo viên - Khoa Điện - Điện tử - Công nghệ thông tin, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
695 |
Trần Văn Nhi |
Thạc sĩ
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
1976 |
Giáo viên - Khoa Cơ giới, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
696 |
Nguyễn Văn Hồng |
Thạc sĩ
|
Cơ khí chế tạo máy |
1976 |
Trưởng phòng - Phòng Quản lý, khai thác thiết bị, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ |
|
697 |
Đỗ Trung Kiên |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1975 |
Giám đốc Trung tâm - Trung tâm xúc tiến đầu tư tỉnh |
|
698 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1969 |
Phó Giám đốc Trung tâm - Trung tâm xúc tiến đầu tư tỉnh |
|
699 |
Hoàng Hải Trường |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1979 |
Phó Giám đốc Trung tâm - Trung tâm xúc tiến đầu tư tỉnh |
|
700 |
Lưu Thị Bảo Ngọc |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1983 |
Chuyên viên - Phòng Xúc tiến đầu tư, thương mại, du lịch, Trung tâm xúc tiến đầu tư tỉnh |
|