STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
901 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Dược lý, dược lâm sàng |
1972 |
Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
902 |
Quan Thanh Huy |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1965 |
Bác sĩ - Bệnh viện Đa khoa huyện Lâm Bình |
|
903 |
Phùng Thị Quý |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1972 |
Trưởng khoa - Phòng khám Đa khoa khu vực Tháng Mười, Bệnh viện đa khoa huyện Yên Sơn |
|
904 |
Nguyễn Hùng Sơn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Dược |
1966 |
Trưởng khoa - Khoa Dược, Bệnh viện đa khoa huyện Yên Sơn |
|
905 |
Hà Thị Bích Ngọc |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1968 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
906 |
Trần Quang Hùng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai - Mũi - Họng |
1969 |
Trưởng khoa - Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
907 |
Ma Ngọc Dương |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1963 |
Trưởng khoa - Khoa Nội, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
908 |
Nguyễn Thị Hiền |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1969 |
Trưởng khoa - Khoa Hồi sức cấp cứu, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
909 |
Hà Đức Chấp |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1957 |
Bác sĩ - Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
910 |
Hà Xuân Tiêu |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1968 |
Trưởng khoa - Khoa Ngoại, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
911 |
Ma Công Cử |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê hồi sức |
1979 |
Trưởng khoa - Khoa Phẫu thuật gây mê hồi sức, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
912 |
Hà Thị Hồng Thuỷ |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1975 |
Trưởng khoa - Khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
913 |
Trương Thị Việt Hằng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1977 |
Trưởng phòng - Phòng Kế hoạch nghiệp vụ, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
914 |
Hoàng Thị Luy |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1963 |
Trưởng khoa - Khoa Truyền nhiễm, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
915 |
Hà Thị Hương |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Phục hồi chức năng |
1972 |
Trưởng khoa - Khoa Đông y, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
916 |
Bùi Thị Thanh Quế |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Huyết học truyền máu |
1975 |
Trưởng khoa - Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
917 |
Lục Văn Giang |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Chẩn đoán hình ảnh |
1974 |
Trưởng khoa - Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
918 |
Ma Công Thuỳ |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1974 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Ngoại, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
919 |
Bàn Thị Tình |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhi khoa |
1983 |
Bác sĩ - Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
920 |
Hà Thành Tuyết |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y học cổ truyền |
1971 |
Bác sĩ - Khoa Đông y, Bệnh viện Đa khoa huyện Chiêm Hóa |
|
921 |
Hà Huyết Đường |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y học dự phòng |
1972 |
Giám đốc - Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Sơn |
|
922 |
Hoàng Thị Nhung |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1971 |
Giám đốc - Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình thành phố Tuyên Quang |
|
923 |
Nông Xuân Ninh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y học dự phòng |
1959 |
Giám đốc - Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Hàm Yên |
|
924 |
Phúc Thị Nhung |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1967 |
Giám đốc - Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Na Hang |
|
925 |
Nguyễn Thị Hà |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1975 |
Viên chức - Trạm Y tế xã Hoàng Khai, Trung tâm y tế huyện Yên Sơn |
|
926 |
Nguyễn Đại Đồng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Phục hồi chức năng |
1972 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế xã Chân Sơn, Trung tâm y tế huyện Yên Sơn |
|
927 |
Trần Kim Oanh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Phục hồi chức năng |
1967 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế xã Thái Bình, Trung tâm y tế huyện Yên Sơn |
|
928 |
Ngô Văn Chiến |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Phục hồi chức năng |
1968 |
Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình |
|
929 |
Hứa Văn Kiên |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da liễu |
1969 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình |
|
930 |
Đoàn Thị Dung |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1969 |
Trưởng khoa - Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản, Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình |
|
931 |
Phan Thanh Tùng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1962 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên |
|
932 |
Khổng Vũ Hùng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1971 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế xã Thái Hòa, Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên |
|
933 |
Nông Văn Khủ |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1964 |
Trạm trưởng - Trạm y tế xã Minh Hương, Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên |
|
934 |
Mai Thị Hồng Thúy |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Phục hồi chức năng |
1973 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Y tế Thành phố Tuyên Quang |
|
935 |
Hoàng Bảo Huyền |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1972 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế phường Ỷ La, Trung tâm Y tế Thành phố Tuyên Quang |
|
936 |
Vũ Thu Hằng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhi |
1964 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế phường Minh Xuân, Trung tâm Y tế Thành phố Tuyên Quang |
|
937 |
Mạc Hồng Diên |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1970 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Sơn Dương |
|
938 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1976 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế xã Trung Yên, Trung tâm Y tế huyện Sơn Dương |
|
939 |
Nguyễn Thế Phương |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1966 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Na Hang |
|
940 |
Ma Văn Tiểng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da liễu |
1968 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế xã Hồng Thái, Trung tâm Y tế huyện Na Hang |
|
941 |
Bùi Thị Hoàn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1968 |
Trạm trưởng - Trạm Y tế xã Năng Khả, Trung tâm Y tế huyện Na Hang |
|
942 |
Hà Thị Ái |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1968 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa |
|
943 |
Hoàng Văn Sơn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da Liễu |
1966 |
Trưởng khoa - Khoa kiểm soát dịch bệnh, HIV/AIDS và Y tế công cộng, Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa |
|
944 |
Hà Tiến Đường |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1969 |
Viên chức - Trạm Y tế xã Trung Hà, Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa |
|
945 |
Mai Thị Xuân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhi khoa |
1972 |
Viên chức - Trạm Y tế xã Xuân Quang, Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa |
|
946 |
Nguyễn Văn Vinh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1971 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa khu vực Yên Hoa |
|
947 |
Nguyễn Đức Nghinh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1972 |
Viên chức - Bệnh viện Đa khoa khu vực Yên Hoa |
|
948 |
Triệu Văn Huân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1975 |
Trưởng khoa - Khoa Nội-Nhi, Bệnh viện Đa khoa khu vực Yên Hoa |
|
949 |
Nguyễn Thành Vinh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê hồi sức |
1970 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
950 |
Hooàng Văn Úc |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1968 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|