STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
851 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Dịch tễ học thực địa |
1975 |
Trưởng khoa - Khoa Kiểm soát bệnh truyền nhiễm, Trung tâm Y tế dự phòng |
|
852 |
Nguyễn Thọ Tùng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế dự phòng |
1976 |
Trưởng khoa - Khoa SKNN, Trung tâm Y tế dự phòng |
|
853 |
Lưu Thanh Hòa |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1964 |
Phó Giám đốc Trung tâm - Trung tâm Y tế dự phòng |
|
854 |
Bùi Chính Anh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da Liễu |
1969 |
Trưởng phòng - Phòng Kế hoạch nghiệp vụ, Trung tâm Truyền thông giáo dục sức khỏe |
|
855 |
Hoàng Quang Tuyền |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Dược lâm sàng |
1960 |
Phó Giám đốc - Trung tâm Kiểm nghiệm |
|
856 |
Bùi Xuân Quân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tổ chức Quản lý dược |
1962 |
Viên chức - Phòng Tổng hợp - Hành chính, Trung tâm Kiểm nghiệm |
|
857 |
Nguyễn Thị Sứ |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tổ chức Quản lý dược |
1968 |
Trưởng phòng - Trưởng phòng Kiểm nghiệm vi sinh, Trung tâm Kiểm nghiệm |
|
858 |
Lê Thị Minh Đào |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản Phụ Khoa |
1964 |
Trưởng khoa - Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
859 |
Đỗ Thị Thanh Vân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Y tế công cộng |
1965 |
Trưởng phòng - Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
860 |
Hà Thị Dung |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
CKI Nhi |
1966 |
Trưởng khoa - Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
861 |
Đào Thị Minh Khoát |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản Phụ Khoa |
1968 |
Trưởng khoa - Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
862 |
Hoàng Thị Hồng Thanh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản Phụ Khoa |
1971 |
Phó Trưởng khoa - Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
863 |
Vũ Thái Hậu |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da Liễu |
1964 |
Trưởng khoa - Khoa CS và ĐT HIV/AIDS, Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS |
|
864 |
Lưu Mạnh Hùng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da Liễu |
1966 |
Viên chức - Khoa TV - GS, Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS |
|
865 |
Hoàng Thị Tuyết |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1971 |
Viên chức - Khoa Xét nghiệm HIV/AIDS, Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS |
|
866 |
Mai Thị Phương |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhãn khoa |
1970 |
Trưởng khoa - Khoa Mắt, Trung tâm phòng chống bệnh xã hội |
|
867 |
Hồ Đăng Hiệp |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1965 |
Trưởng khoa - Khoa Sốt rét, Trung tâm phòng chống bệnh xã hội |
|
868 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1974 |
Viên chức - Khoa Tâm thần, Trung tâm phòng chống bệnh xã hội |
|
869 |
Nguyễn Thị Thanh Cảnh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1968 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
870 |
Giáp Văn Sơn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê Hồi sức |
1967 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
871 |
Trần Ngọc Toản |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1968 |
Trưởng khoa - Khoa Ngoại, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
872 |
Phùng Ngọc Vân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1973 |
Phó Trưởng khoa - Khoa KSNK, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
873 |
Nguyễn Thị Nam Hoa |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1967 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
874 |
Nguyễn Thị Tố Hoa |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản khoa |
1966 |
Viên chức - Khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
875 |
Phạm Đức Kiên |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê Hồi sức |
1972 |
Trưởng khoa - Khoa cấp cứu gây mê, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
876 |
Đỗ Văn Hải |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1976 |
Trưởng khoa - Khoa Nội - Truyền nhiễm, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
877 |
Nguyễn Như Sơn |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1969 |
Phó Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
878 |
Nguyễn Thị Tuyên |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Dược |
1965 |
Trưởng khoa - Khoa Dược , Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
879 |
Hoàng Quân Duyên |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Chẩn đoán hình ảnh |
1973 |
Trưởng phòng - Phòng Kế hoạch - Tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
880 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1968 |
Trưởng phòng - Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Nam, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
881 |
Lưu Xuân Đăng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da liễu |
1967 |
Trưởng phòng - Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Trào, Bệnh viện Đa khoa huyện Sơn Dương |
|
882 |
Phạm Đức Cương |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1966 |
Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
883 |
Ma Thanh trường |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1969 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
884 |
Nông Văn Luân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê Hồi sức |
1963 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
885 |
Ma Thanh Khiêm |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê Hồi sức |
1972 |
Trưởng khoa - Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
886 |
Chẩu Văn Dũng |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1972 |
Trưởng phòng - Phòng Tổng hợp hành chính, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
887 |
Dương Văn Lụy |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1974 |
Trưởng khoa - Khoa Ngoại sản, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
888 |
Nông Minh Tuân |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Chẩn đoán hình ảnh |
1972 |
Trưởng khoa - Khoa Xét nghiệm - Cận lâm sàng, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
889 |
Nông Văn Thời |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1963 |
Trưởng khoa - Khoa Nội Đông y, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
890 |
Ngô Thế Quang |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Da liễu |
1962 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
891 |
Sùng Văn Kênh |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhãn khoa |
1978 |
Viên chức - Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa huyện Na Hang |
|
892 |
Phùng Duy Bảo |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Gây mê hồi sức |
1969 |
Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
893 |
Nguyễn Xuân Yên |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhãn khoa |
1973 |
Phó Giám đốc - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
894 |
Vương Thị Hiền |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nhi khoa |
1965 |
Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
895 |
Lê Văn Cường |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1960 |
Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
896 |
Vương Ngọc Long |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Ngoại khoa |
1967 |
Phó Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
897 |
Hà Thị Huế |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Sản phụ khoa |
1985 |
Phó Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
898 |
Nông Hồng Chiến |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nội khoa |
1975 |
Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
899 |
Trần Xuân Trường |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Nha Khoa |
1972 |
Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|
900 |
Hứa Văn Thiện |
Bác sĩ chuyên khoa cấp I
|
Tai mũi họng |
1969 |
Phó Trưởng khoa - Bệnh viện Đa khoa huyện Hàm Yên |
|