STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
251 |
Phạm Văn Trọng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1980 |
Chuyên viên - Phòng Kế hoạch - Tài chính, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
252 |
Nông Quốc Duy |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1972 |
Chuyên viên - Thanh tra sở, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
253 |
Bùi Thị Hương Giang |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1979 |
Chuyên viên - Phòng Giáo dục Mầm non, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
254 |
Hoàng Anh Tuấn |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Thượng Lâm, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
255 |
Lâm Đình Hưng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1966 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
256 |
Phạm Xuân Kết |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1976 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Đầm Hồng, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
257 |
Thạch Đại Thánh |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1972 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Minh Quang,Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
258 |
Nguyễn Như Sơn |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1975 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Hà Lang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
259 |
Nông Khánh Hưng |
Thạc sĩ
|
Toán |
1978 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Hòa Phú, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
260 |
Nguyễn Thị Hòa |
Thạc sĩ
|
Toán |
1971 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
261 |
Nguyễn Chí Thức |
Thạc sĩ
|
Văn |
1977 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
262 |
Thạch Văn Dũng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1973 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Kháng Nhật, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
263 |
Lý Văn Công |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1978 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Đông Thọ |
|
264 |
Trần Thị Năm |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Toán |
1967 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, |
|
265 |
Vũ Đình Thuận |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1976 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
266 |
Đỗ Thị Kim Anh |
Thạc sĩ
|
Sử |
1963 |
Hiệu trưởng - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
267 |
Trịnh Thị Thanh Thủy |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1971 |
Hiệu trưởng - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
268 |
Phạm Tuấn Nghĩa |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Lâm Bình, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
269 |
Hoàng Hùng Cường |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thượng Lâm, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
270 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Na Hang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
271 |
Nông Thị Thảo |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Na Hang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
272 |
Lý Thị Hồng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1974 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
273 |
Trần Thị Thơm |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
274 |
Phạm Thuỳ Dương |
Thạc sĩ
|
SP Địa |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
275 |
Trần Việt Hưng |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Giáo dục công dân |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
276 |
Bùi Việt Hưng |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
277 |
Phương Thanh Mai |
Thạc sĩ
|
LL&PP Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
278 |
Đoàn Ngọc Hải |
Thạc sĩ
|
SP Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
279 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1967 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Đầm Hồng, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
280 |
Phan Thị Phương Thùy |
Thạc sĩ
|
Vật lý |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Đầm Hồng, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
281 |
Nguyễn Huy Trí |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Minh Quang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
282 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu |
Thạc sĩ
|
Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Minh Quang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
283 |
Lê Văn Sơn |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Minh Quang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
284 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hà Lang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
285 |
Đỗ Đức Bằng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hà Lang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
286 |
Phùng Đình Dũng |
Thạc sĩ
|
Lý luận và Phương pháp dạy học vật lí |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hà Lang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
287 |
Tống Xuân Hoa |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hà Lang, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
288 |
Trần Đức Hoà |
Thạc sĩ
|
Lý luận và Phương pháp dạy học vật lí |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kim Bình, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
289 |
Nguyễn Văn Dũng |
Thạc sĩ
|
Vật Lý |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hòa Phú, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
290 |
Vũ Hoàng Đạo |
Thạc sĩ
|
Toán |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hòa Phú, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
291 |
Lưu Đình Anh |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hòa Phú, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
292 |
Nguyễn Viết Phong |
Thạc sĩ
|
Vật Lý |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
293 |
Đặng Thành Điệp |
Thạc sĩ
|
Hóa |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
294 |
Đỗ Văn Hùng |
Thạc sĩ
|
Sinh |
1958 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
295 |
Lê Thị Khuyến |
Thạc sĩ
|
Sinh |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
296 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Ngoại ngữ |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
297 |
Đinh Thị Hậu |
Thạc sĩ
|
Toán |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
298 |
Nguyễn Quang Phú |
Thạc sĩ
|
Toán |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Phù Lưu, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
299 |
Hà Thị Thanh Hương |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Hàm Yên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
300 |
Nguyễn Đức Hào |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Phù Lưu, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|