STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
401 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Hoá |
1983 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
402 |
Nguyễn Thị Điệp |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Lý |
1984 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
403 |
Âu Thị Hạnh |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Sinh |
1982 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
404 |
Bàn Thị Kim Thanh |
Thạc sĩ
|
sư phạm Ngoại ngữ |
1983 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
405 |
Phạm Thị Hải Ngọc |
Thạc sĩ
|
Lý luận và Phương pháp Tiếng Anh |
1983 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
406 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Thạc sĩ
|
sư phạm Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
407 |
Nguyễn Thị Dung |
Thạc sĩ
|
Lý luận và Phương pháp Ngữ văn |
1976 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
408 |
Nguyễn Văn Khải |
Thạc sĩ
|
sư phạm Văn |
1983 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
409 |
Hoàng Văn Khánh |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1970 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
410 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
411 |
Đinh Thị Hà |
Thạc sĩ
|
Lý |
1974 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
412 |
Bùi Thị Thu Thủy |
Thạc sĩ
|
Lý |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
413 |
Nông Thị Xuân Thu |
Thạc sĩ
|
Sinh |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
414 |
Nguyễn Hoa Hậu |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
415 |
Nguyễn Văn Quang |
Thạc sĩ
|
Thể Dục |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
416 |
Đào Thị Lệ Yên |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
417 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thạc sĩ
|
Toán |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
418 |
Nguyễn Anh Dũng |
Thạc sĩ
|
Văn |
1976 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
419 |
Nguyễn Đình Thi |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1958 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Ỷ La, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
420 |
Nguyễn Hải Trường |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Ỷ La, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
421 |
Hồ Thị Lâm Bình |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Ỷ La, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
422 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Thạc sĩ
|
Toán |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Ỷ La, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
423 |
Nguyễn Thị Thu Duyên |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Ỷ La, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
424 |
Hoàng Xuân Loan |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1976 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
425 |
Nguyễn Hữu Phong |
Thạc sĩ
|
Thể dục |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
426 |
Vương Thị Thúy Hồng |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1986 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
427 |
Lý Đức Vân |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
428 |
Ngô Thị Thu Hà |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1966 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
429 |
Phạm Thị Minh Huệ |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
430 |
Nguyễn Thu Hà |
Thạc sĩ
|
Toán |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sông Lô, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
431 |
Nguyễn Việt Anh |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1984 |
Viên chức - Trung tâm Giáo dục thường xuyên và Hướng nghiệp, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
432 |
Trần Mạnh Thắng |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1982 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
|
433 |
Vũ Huy Cường |
Thạc sĩ
|
Phương pháp vật lý |
1981 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
|
434 |
Nguyễn Trà My |
Thạc sĩ
|
Sinh, kỹ thuật nông nghiệp |
1983 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
|
435 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
Thạc sĩ
|
Y khoa; CK I hồi sức cấp cứu |
1963 |
Phó Giám đốc sở - Sở Y tế |
|
436 |
Lê Đào Bích |
Thạc sĩ
|
Y khoa |
1974 |
Trưởng phòng - Phòng Nghiệp Vụ Y, Sở Y tế |
|
437 |
Lương Văn Bảo |
Thạc sĩ
|
Dược |
1988 |
Chuyên viên - Phòng nghiệp vụ Dược, Sở Y tế |
|
438 |
Phạm Trọng Thuật |
Thạc sĩ
|
Sản phụ khoa |
1976 |
Phó Giám đốc bệnh viện - Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang, Sở Y tế |
|
439 |
Lý Thị Thơ |
Thạc sĩ
|
Nội khoa |
1977 |
Trưởng phòng - Phòng Kế hoạch tổng hợp, Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang, Sở Y tế |
|
440 |
Nguyễn Mạnh Tùng |
Thạc sĩ
|
Gây mê hồi sức |
1979 |
Trưởng phòng - Phòng Đào tạo - Chỉ đạo tuyến, Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang, Sở Y tế |
|
441 |
Nguyễn Ngọc Lý |
Thạc sĩ
|
Y tế công cộng |
1987 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Đào tạo - Chỉ đạo tuyến, Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang, Sở Y tế |
|
442 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Thạc sĩ
|
Nhãn khoa |
1976 |
Trưởng Khoa - Khoa Mắt, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
443 |
Trần Tuấn Bình |
Thạc sĩ
|
Nhãn khoa |
1978 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Mắt, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
444 |
Ma Hoàng Mậu |
Thạc sĩ
|
Chẩn đoán hình ảnh |
1972 |
Trưởng Khoa - Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
445 |
Vũ Đăng Khoa |
Thạc sĩ
|
Tai Mũi Họng |
1979 |
Trưởng Khoa - Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
446 |
Đặng Thị Thu Hiền |
Thạc sĩ
|
Tai Mũi Họng |
1980 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
447 |
Lê Trung Chính |
Thạc sĩ
|
Y học cổ truyền |
1974 |
Trưởng Khoa - Khoa Y học dân tộc, bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
448 |
Nguyễn Thành Tuyên |
Thạc sĩ
|
Phục hồi chức năng |
1978 |
Trưởng phòng - Phòng Tổ chức cán bộ, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
449 |
Quàng Văn Hải |
Thạc sĩ
|
Ngoại khoa |
1982 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Chấn thương - Chỉnh hình, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|
450 |
Ma Ngọc Ba |
Thạc sĩ
|
Ngoại khoa |
1980 |
Trưởng Khoa - Khoa ngoại Thận - Tiết niệu, Bệnh viện đa khoa tỉnh tuyên Quang, Sở Y tế |
|