STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
301 |
Nông Thị Lan Hương |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Phù Lưu, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
302 |
Nguyễn Hùng Cường |
Thạc sĩ
|
Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Phù Lưu, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
303 |
Lê Minh Quý |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Tiếng Anh |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
304 |
Phạm Thị Chi Lê |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
305 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
306 |
Phạm Tuấn Việt |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Toán |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
307 |
Nịnh Mạnh Cường |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
308 |
Trần Đức Đoàn |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
309 |
Trần Thị Hoa |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Văn |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Thái Hòa, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
310 |
Trần Thị Thu Hằng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
311 |
Trần Ngọc Thủy |
Thạc sĩ
|
Công nghệ |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
312 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
313 |
Nguyễn Thanh Bình |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
314 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1975 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
315 |
Nguyễn Thị Thấm |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1976 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Huy, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
316 |
Cao Vũ |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Vân, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
317 |
Hoàng Hải Yến |
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật nông nghiệp |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Vân, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
318 |
Đoàn Ngọc Lành |
Thạc sĩ
|
Toán |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Vân, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
319 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Xuân Vân, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
320 |
Bùi Thị Kim Dung |
Thạc sĩ
|
Vật lý |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Trung Sơn, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
321 |
Hoàng Mai Lan |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Trung Sơn, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
322 |
Hà Duy Hoà |
Thạc sĩ
|
Toán |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
323 |
Bùi Thị Thanh Nhàn |
Thạc sĩ
|
Giáo dục công dân |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
324 |
Lê Thị Thu |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
325 |
Mai Anh Tuấn |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
326 |
Đàm Thị Thoa |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
327 |
Trương Hùng Phác |
Thạc sĩ
|
Vật lý |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
328 |
Ngô Xuân Quang |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
329 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Tiếng Anh |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tháng 10, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
330 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
331 |
Trịnh Xuân Bảo |
Thạc sĩ
|
Lý luận và phương pháp dạy môn Vật lý |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
332 |
Phạm Thị Hà |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
333 |
Hà Thị Thúy |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
334 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
335 |
Đặng Thanh Cầu |
Thạc sĩ
|
Toán |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
336 |
Mông Thanh Hằng |
Thạc sĩ
|
Phương pháp Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
337 |
Trần Thị Thu Hương |
Thạc sĩ
|
Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông ATK Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
338 |
Đặng Quang Huy |
Thạc sĩ
|
Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông ATK Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
339 |
Đỗ Thị Lan Hương |
Thạc sĩ
|
Toán |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kháng Nhật, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
340 |
Phạm Minh Tuân |
Thạc sĩ
|
Giáo dục học |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Nam, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
341 |
Nguyễn Văn Tường |
Thạc sĩ
|
Sinh |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Nam, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
342 |
Võ Văn Việt |
Thạc sĩ
|
Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Nam, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
343 |
Vũ Nhật Cương |
Thạc sĩ
|
Toán |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Nam, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
344 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Thạc sĩ
|
Văn |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Nam, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
345 |
Nông Thị Lan Hương |
Thạc sĩ
|
Văn |
1976 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Sơn Nam, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
346 |
Trần Thị Hằng |
Thạc sĩ
|
Toán |
1976 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kim Xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
347 |
Ma Ngọc Dương |
Thạc sĩ
|
Lịch Sử |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kim Xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
348 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Thạc sĩ
|
Lịch Sử |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kim Xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
349 |
Đỗ Văn Thảo |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kim Xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
350 |
Trần Thị Thanh Hà |
Thạc sĩ
|
Việt Nam học |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Kim Xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|